FAQs About the word commandment

Giới luật

something that is commanded, a doctrine that is taught

hướng,chỉ thị,làm,chiếu lệnh,Lệnh cấm,chỉ dẫn,đơn hàng,phí,lệnh,sắc lệnh

đơn kháng cáo,đơn thỉnh cầu,đơn xin,lời thỉnh cầu,đề xuất,khuyến cáo,gợi ý,khẩn trương

commanding officer => Sĩ quan chỉ huy, commanding => ra lệnh, commandery => Thánh địa, commandership => sự chỉ huy, commander-in-chief => Tổng tư lệnh,