FAQs About the word commandeered

bị trưng dụng

of Commandeer

bị cướp,bị bắt cóc,tịch thu,dành riêng,bị tịch thu,bị tịch thu,cướp máy bay

No antonyms found.

commandeer => trưng dụng, commandant => Chỉ huy, command sergeant major => Trung sĩ chỉ huy, command prompt => dấu nhắc lệnh, command processing overhead time => Thời gian xử lý lệnh,