Vietnamese Meaning of commandeer
trưng dụng
Other Vietnamese words related to trưng dụng
Nearest Words of commandeer
- commandant => Chỉ huy
- command sergeant major => Trung sĩ chỉ huy
- command prompt => dấu nhắc lệnh
- command processing overhead time => Thời gian xử lý lệnh
- command processing overhead => chi phí xử lý lệnh
- command post => Trụ sở chỉ huy
- command overhead => Chi phí quản lý lệnh
- command module => Mô-đun chỉ huy
- command line interface => Giao diện dòng lệnh
- command line => dòng lệnh
Definitions and Meaning of commandeer in English
commandeer (v)
take arbitrarily or by force
commandeer (v. t.)
To compel to perform military service; to seize for military purposes; -- orig. used of the Boers.
To take arbitrary or forcible possession of.
FAQs About the word commandeer
trưng dụng
take arbitrarily or by forceTo compel to perform military service; to seize for military purposes; -- orig. used of the Boers., To take arbitrary or forcible po
bắt cóc,bắt cóc,tịch thu,thích hợp,cướp xe,tịch thu,tịch thu,không tặc
No antonyms found.
commandant => Chỉ huy, command sergeant major => Trung sĩ chỉ huy, command prompt => dấu nhắc lệnh, command processing overhead time => Thời gian xử lý lệnh, command processing overhead => chi phí xử lý lệnh,