Vietnamese Meaning of command line interface
Giao diện dòng lệnh
Other Vietnamese words related to Giao diện dòng lệnh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of command line interface
- command module => Mô-đun chỉ huy
- command overhead => Chi phí quản lý lệnh
- command post => Trụ sở chỉ huy
- command processing overhead => chi phí xử lý lệnh
- command processing overhead time => Thời gian xử lý lệnh
- command prompt => dấu nhắc lệnh
- command sergeant major => Trung sĩ chỉ huy
- commandant => Chỉ huy
- commandeer => trưng dụng
- commandeered => bị trưng dụng
Definitions and Meaning of command line interface in English
command line interface (n)
a user interface in which you type commands instead of choosing them from a menu or selecting an icon
FAQs About the word command line interface
Giao diện dòng lệnh
a user interface in which you type commands instead of choosing them from a menu or selecting an icon
No synonyms found.
No antonyms found.
command line => dòng lệnh, command language => Ngôn ngữ lệnh, command key => Phím lệnh, command guidance => Hướng dẫn bằng lệnh, command => lệnh,