Vietnamese Meaning of command language
Ngôn ngữ lệnh
Other Vietnamese words related to Ngôn ngữ lệnh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of command language
- command line => dòng lệnh
- command line interface => Giao diện dòng lệnh
- command module => Mô-đun chỉ huy
- command overhead => Chi phí quản lý lệnh
- command post => Trụ sở chỉ huy
- command processing overhead => chi phí xử lý lệnh
- command processing overhead time => Thời gian xử lý lệnh
- command prompt => dấu nhắc lệnh
- command sergeant major => Trung sĩ chỉ huy
- commandant => Chỉ huy
Definitions and Meaning of command language in English
command language (n)
a source language consisting of procedural operators that invoke functions to be executed
FAQs About the word command language
Ngôn ngữ lệnh
a source language consisting of procedural operators that invoke functions to be executed
No synonyms found.
No antonyms found.
command key => Phím lệnh, command guidance => Hướng dẫn bằng lệnh, command => lệnh, comma bacillus => Trực khuẩn phẩy, comma => dấu phẩy,