FAQs About the word comity of nations

Cộng đồng quốc tế

courteous respect by one nation for the laws and institutions of another

No synonyms found.

No antonyms found.

comity => lễ độ, comitiva => đoàn tùy tùng, comint => sắp tới, coming upon => sắp đến, coming together => tụ họp,