FAQs About the word skyjack

không tặc

subject an aircraft to air piracy

cướp xe,trưng dụng,bắt cóc,bắt cóc,tịch thu,thích hợp,tịch thu,tịch thu

No antonyms found.

skyish => xanh da trời, skying => Đường lên trời, skyhook => Skyhook, sky-high => Cao ngất trời, skyey => bầu trời,