Vietnamese Meaning of skyman
người trên trời
Other Vietnamese words related to người trên trời
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of skyman
Definitions and Meaning of skyman in English
skyman (n.)
An aeronaut.
FAQs About the word skyman
người trên trời
An aeronaut.
No synonyms found.
No antonyms found.
skyline => Đường chân trời, skylight => Kính mái nhà, skylarking => Nghịch ngợm, skylark => chim họa mi, skylab => Skylab,