Vietnamese Meaning of commemorating
kỷ niệm
Other Vietnamese words related to kỷ niệm
Nearest Words of commemorating
Definitions and Meaning of commemorating in English
commemorating (a)
intended as a commemoration
FAQs About the word commemorating
kỷ niệm
intended as a commemoration
Tưởng niệm,đài tưởng niệm,danh dự,tưởng niệm,Của lễ dâng,của bia mộ,tôn vinh,Lời chứng thực
làm mất danh dự,Làm bẽ mặt
commemorate => tưởng niệm, commelinidae => Commelinidae, commelinales => Commelinidae, commelinaceae => lác đắng, commelina => cây lúa,