Vietnamese Meaning of epitaphic
của bia mộ
Other Vietnamese words related to của bia mộ
Nearest Words of epitaphic
Definitions and Meaning of epitaphic in English
epitaphic (a.)
Pertaining to an epitaph; epitaphian.
epitaphic (n.)
An epitaph.
FAQs About the word epitaphic
của bia mộ
Pertaining to an epitaph; epitaphian., An epitaph.
Tưởng niệm,văn bia mộ,danh dự,đài tưởng niệm,kỷ niệm,Của lễ dâng,Lời chứng thực,tôn vinh,tưởng niệm
No antonyms found.
epitaphian => Bia mộ, epitaphial => văn bia mộ, epitapher => người soạn văn bia mộ, epitaph => văn bia mộ, episyllogism => Phép suy luận tiếp hậu,