Vietnamese Meaning of behest
mệnh lệnh
Other Vietnamese words related to mệnh lệnh
Nearest Words of behest
Definitions and Meaning of behest in English
behest (n)
an authoritative command or request
behest (n.)
That which is willed or ordered; a command; a mandate; an injunction.
A vow; a promise.
behest (v. t.)
To vow.
FAQs About the word behest
mệnh lệnh
an authoritative command or requestThat which is willed or ordered; a command; a mandate; an injunction., A vow; a promise., To vow.
hướng,chỉ thị,làm,chiếu lệnh,Lệnh cấm,chỉ dẫn,đơn hàng,phí,lệnh,Giới luật
đơn kháng cáo,đơn thỉnh cầu,đơn xin,lời thỉnh cầu,đề xuất,khuyến cáo,gợi ý,khẩn trương
behen => chị, behemoth => quái vật, beheld => trông thấy, beheaded => bị chặt đầu, beheadal => bị chặt đầu,