FAQs About the word behest

mệnh lệnh

an authoritative command or requestThat which is willed or ordered; a command; a mandate; an injunction., A vow; a promise., To vow.

hướng,chỉ thị,làm,chiếu lệnh,Lệnh cấm,chỉ dẫn,đơn hàng,phí,lệnh,Giới luật

đơn kháng cáo,đơn thỉnh cầu,đơn xin,lời thỉnh cầu,đề xuất,khuyến cáo,gợi ý,khẩn trương

behen => chị, behemoth => quái vật, beheld => trông thấy, beheaded => bị chặt đầu, beheadal => bị chặt đầu,