Vietnamese Meaning of behemoth
quái vật
Other Vietnamese words related to quái vật
Nearest Words of behemoth
- beheld => trông thấy
- beheaded => bị chặt đầu
- beheadal => bị chặt đầu
- behaviouristic psychology => Tâm lý học hành vi
- behaviouristic => hành vi
- behaviourist => hành vi chủ nghĩa
- behaviourism => chủ nghĩa hành vi
- behavioural => hành vi
- behaviour => hành vi
- behavioristic psychology => Tâm lý học hành vi
Definitions and Meaning of behemoth in English
behemoth (n)
someone or something that is abnormally large and powerful
a person of exceptional importance and reputation
behemoth (n.)
An animal, probably the hippopotamus, described in Job xl. 15-24.
FAQs About the word behemoth
quái vật
someone or something that is abnormally large and powerful, a person of exceptional importance and reputationAn animal, probably the hippopotamus, described in
khủng long,khổng lồ,voi ma mút,Quái vật,cá voi,bom tấn,người khổng lồ,voi,Goliath,khổng lồ
nhỏ,lùn,một nửa pint,nhẹ,người lùn,Ve,người lùn,người lùn,chú lùn,Tôm
beheld => trông thấy, beheaded => bị chặt đầu, beheadal => bị chặt đầu, behaviouristic psychology => Tâm lý học hành vi, behaviouristic => hành vi,