Vietnamese Meaning of peewee
nhỏ
Other Vietnamese words related to nhỏ
Nearest Words of peewee
Definitions and Meaning of peewee in English
peewee (n)
disparaging terms for small people
small olive-colored woodland flycatchers of eastern North America
FAQs About the word peewee
nhỏ
disparaging terms for small people, small olive-colored woodland flycatchers of eastern North America
nhỏ,lùn,Tôm,người lùn,nhỏ,hình thu nhỏ,người lùn,người lùn,chú lùn,tẩy tế bào chết
quái vật,người khổng lồ,khổng lồ,khổng lồ,voi ma mút,Quái vật,leviathan,titan,cá voi,bịa chuyện
peevit => chim toắt, peevishness => cáu kỉnh, peevishly => khó chịu, peevish => khó chịu, peeved => tức giận,