Vietnamese Meaning of whopper

bịa chuyện

Other Vietnamese words related to bịa chuyện

Definitions and Meaning of whopper in English

Wordnet

whopper (n)

a gross untruth; a blatant lie

something especially big or impressive of its kind

Webster

whopper (n.)

Something uncommonly large of the kind; something astonishing; -- applied especially to a bold lie.

One who, or that which, whops.

Same as Whapper.

FAQs About the word whopper

bịa chuyện

a gross untruth; a blatant lie, something especially big or impressive of its kindSomething uncommonly large of the kind; something astonishing; -- applied espe

Lời nói dối,câu chuyện,câu chuyện,cường điệu,truyện ngụ ngôn,chế tạo,Cổ tích,sự dối trá,sai,lời nói dối

sự thật,sự thật,xác nhận,sự thật,Xác thực,sự trung thực,sự xác nhận,sự thật,xác thực,sự thật

whoot => u hú, whoosh => vò, whooping crane => sếu đầu đỏ, whooping cough => ho gà, whooping => ho gà,