Vietnamese Meaning of half-truth
nửa sự thật
Other Vietnamese words related to nửa sự thật
- Lời nói dối
- câu chuyện
- câu chuyện
- mơ hồ
- biến dạng
- Lấp liếm
- cường điệu
- truyện ngụ ngôn
- chế tạo
- Cổ tích
- sự dối trá
- sai
- lời nói dối
- tiểu thuyết
- phỉ báng
- lời nói dối
- lươn lẹo
- phỉ báng
- sự không thật
- hù dọa
- vịt
- gian lận
- phỉ báng
- sự không trung thực
- Tính hai mặt
- ngụy biện
- sự làm giả
- bậy bạ
- nói
- Hiểu lầm
- thông tin sai lệch
- trình bày sai
- sự sai sót
- thần thoại
- vớ vẩn
- Độ nghiêng
- làm chứng gian
- Tư thế
- Cớ
- Cái cớ
- Lời bịa đặt
- Ngu ngốc
- bịa chuyện
Nearest Words of half-truth
- halfway => giữa chừng
- half-yearly => nửa năm
- haliaeetus => Chim ó biển
- haliaeetus leucocephalus => Đại bàng đầu trắng
- haliaeetus leucorhyphus => Đại bàng đuôi trắng
- haliaeetus pelagicus => Đại bàng đầu trắng
- haliatus albicilla => Đại bàng đuôi trắng
- halibut => Cá hồi trắng
- halibut-liver oil => Dầu gan cá bơn
- halicarnassus => Halicarnassus
Definitions and Meaning of half-truth in English
half-truth (n)
a partially true statement intended to deceive or mislead
FAQs About the word half-truth
nửa sự thật
a partially true statement intended to deceive or mislead
Lời nói dối,câu chuyện,câu chuyện,mơ hồ,biến dạng,Lấp liếm,cường điệu,truyện ngụ ngôn,chế tạo,Cổ tích
sự thật,xác nhận,sự trung thực,sự thật,sự thật,sự thật,xác thực,sự thật,xác minh,sự thật
half-tracked => Bán xích, half-track => xe nửa xích, half-tounue => nửa cung, halftone engraving => Đục bản thành hai cung bậc màu, half-tone => nốt trầm,