Vietnamese Meaning of half-truth

nửa sự thật

Other Vietnamese words related to nửa sự thật

Definitions and Meaning of half-truth in English

Wordnet

half-truth (n)

a partially true statement intended to deceive or mislead

FAQs About the word half-truth

nửa sự thật

a partially true statement intended to deceive or mislead

Lời nói dối,câu chuyện,câu chuyện,mơ hồ,biến dạng,Lấp liếm,cường điệu,truyện ngụ ngôn,chế tạo,Cổ tích

sự thật,xác nhận,sự trung thực,sự thật,sự thật,sự thật,xác thực,sự thật,xác minh,sự thật

half-tracked => Bán xích, half-track => xe nửa xích, half-tounue => nửa cung, halftone engraving => Đục bản thành hai cung bậc màu, half-tone => nốt trầm,