Vietnamese Meaning of haliaeetus leucorhyphus
Đại bàng đuôi trắng
Other Vietnamese words related to Đại bàng đuôi trắng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of haliaeetus leucorhyphus
- haliaeetus pelagicus => Đại bàng đầu trắng
- haliatus albicilla => Đại bàng đuôi trắng
- halibut => Cá hồi trắng
- halibut-liver oil => Dầu gan cá bơn
- halicarnassus => Halicarnassus
- halicoeres => halicoeres
- halicoeres bivittatus => Halicoeres bivittatus
- halicoeres radiatus => Halichoeres radiatus
- halicore => cá cúi
- halictidae => halictidae
Definitions and Meaning of haliaeetus leucorhyphus in English
haliaeetus leucorhyphus (n)
of southeast Europe and central Asia
FAQs About the word haliaeetus leucorhyphus
Đại bàng đuôi trắng
of southeast Europe and central Asia
No synonyms found.
No antonyms found.
haliaeetus leucocephalus => Đại bàng đầu trắng, haliaeetus => Chim ó biển, half-yearly => nửa năm, halfway => giữa chừng, half-truth => nửa sự thật,