Vietnamese Meaning of halicore
cá cúi
Other Vietnamese words related to cá cúi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of halicore
- halicoeres radiatus => Halichoeres radiatus
- halicoeres bivittatus => Halicoeres bivittatus
- halicoeres => halicoeres
- halicarnassus => Halicarnassus
- halibut-liver oil => Dầu gan cá bơn
- halibut => Cá hồi trắng
- haliatus albicilla => Đại bàng đuôi trắng
- haliaeetus pelagicus => Đại bàng đầu trắng
- haliaeetus leucorhyphus => Đại bàng đuôi trắng
- haliaeetus leucocephalus => Đại bàng đầu trắng
Definitions and Meaning of halicore in English
halicore (n.)
Same as Dugong.
FAQs About the word halicore
cá cúi
Same as Dugong.
No synonyms found.
No antonyms found.
halicoeres radiatus => Halichoeres radiatus, halicoeres bivittatus => Halicoeres bivittatus, halicoeres => halicoeres, halicarnassus => Halicarnassus, halibut-liver oil => Dầu gan cá bơn,