Vietnamese Meaning of haliatus albicilla
Đại bàng đuôi trắng
Other Vietnamese words related to Đại bàng đuôi trắng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of haliatus albicilla
- haliaeetus pelagicus => Đại bàng đầu trắng
- haliaeetus leucorhyphus => Đại bàng đuôi trắng
- haliaeetus leucocephalus => Đại bàng đầu trắng
- haliaeetus => Chim ó biển
- half-yearly => nửa năm
- halfway => giữa chừng
- half-truth => nửa sự thật
- half-tracked => Bán xích
- half-track => xe nửa xích
- half-tounue => nửa cung
Definitions and Meaning of haliatus albicilla in English
haliatus albicilla (n)
bulky greyish-brown eagle with a short wedge-shaped white tail; of Europe and Greenland
FAQs About the word haliatus albicilla
Đại bàng đuôi trắng
bulky greyish-brown eagle with a short wedge-shaped white tail; of Europe and Greenland
No synonyms found.
No antonyms found.
haliaeetus pelagicus => Đại bàng đầu trắng, haliaeetus leucorhyphus => Đại bàng đuôi trắng, haliaeetus leucocephalus => Đại bàng đầu trắng, haliaeetus => Chim ó biển, half-yearly => nửa năm,