Vietnamese Meaning of half-track
xe nửa xích
Other Vietnamese words related to xe nửa xích
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of half-track
- half-tracked => Bán xích
- half-truth => nửa sự thật
- halfway => giữa chừng
- half-yearly => nửa năm
- haliaeetus => Chim ó biển
- haliaeetus leucocephalus => Đại bàng đầu trắng
- haliaeetus leucorhyphus => Đại bàng đuôi trắng
- haliaeetus pelagicus => Đại bàng đầu trắng
- haliatus albicilla => Đại bàng đuôi trắng
- halibut => Cá hồi trắng
Definitions and Meaning of half-track in English
FAQs About the word half-track
xe nửa xích
No synonyms found.
No antonyms found.
half-tounue => nửa cung, halftone engraving => Đục bản thành hai cung bậc màu, half-tone => nốt trầm, halftone => cung nửa cung, half-time => hiệp một,