Vietnamese Meaning of fairy tale
Cổ tích
Other Vietnamese words related to Cổ tích
- Lời nói dối
- câu chuyện
- câu chuyện
- biến dạng
- truyện ngụ ngôn
- chế tạo
- sự dối trá
- sai
- lời nói dối
- lươn lẹo
- Lời bịa đặt
- sự không thật
- mơ hồ
- hù dọa
- vịt
- gian lận
- phỉ báng
- sự không trung thực
- Tính hai mặt
- Lấp liếm
- cường điệu
- ngụy biện
- sự làm giả
- lời nói dối
- tiểu thuyết
- gian lận
- nửa sự thật
- bậy bạ
- nói
- phỉ báng
- Hiểu lầm
- thông tin sai lệch
- trình bày sai
- sự sai sót
- thần thoại
- vớ vẩn
- Độ nghiêng
- làm chứng gian
- Tư thế
- Cớ
- Cái cớ
- phỉ báng
- Ngu ngốc
- bịa chuyện
Nearest Words of fairy tale
- fairy swallow => Chích chòe tiên
- fairy story => Câu chuyện cổ tích
- fairy shrimp => tôm tiên
- fairy ring => Vòng tròn tiên
- fairy light => đèn cổ tích
- fairy lantern => đèn lồng thần tiên
- fairy godmother => Tiên đỡ đầu
- fairy cup => Tách tiên
- fairy circle => Vòng tròn của nàng tiên
- fairy bluebird => Chim xanh thần tiên
Definitions and Meaning of fairy tale in English
fairy tale (n)
a story about fairies; told to amuse children
an interesting but highly implausible story; often told as an excuse
FAQs About the word fairy tale
Cổ tích
a story about fairies; told to amuse children, an interesting but highly implausible story; often told as an excuse
Lời nói dối,câu chuyện,câu chuyện,biến dạng,truyện ngụ ngôn,chế tạo,sự dối trá,sai,lời nói dối,lươn lẹo
sự thật,sự thật,xác nhận,sự trung thực,sự thật,sự thật,xác thực,xác minh,Xác thực,sự xác nhận
fairy swallow => Chích chòe tiên, fairy story => Câu chuyện cổ tích, fairy shrimp => tôm tiên, fairy ring => Vòng tròn tiên, fairy light => đèn cổ tích,