Vietnamese Meaning of fairy circle
Vòng tròn của nàng tiên
Other Vietnamese words related to Vòng tròn của nàng tiên
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of fairy circle
- fairy bluebird => Chim xanh thần tiên
- fairy bell => chuông tiên
- fairy armadillo => tatu thần tiên
- fairy => tiên nữ
- fair-world => Thế giới công bằng
- fair-weather => tốt bụng
- fairway crested wheat grass => Lúa mì lông
- fairway => Đường bóng lăn
- fair-trade agreement => thỏa thuận thương mại công bằng
- fair-trade act => Luật thương mại công bằng
Definitions and Meaning of fairy circle in English
fairy circle (n)
a ring of fungi marking the periphery of the perennial underground growth of the mycelium
FAQs About the word fairy circle
Vòng tròn của nàng tiên
a ring of fungi marking the periphery of the perennial underground growth of the mycelium
No synonyms found.
No antonyms found.
fairy bluebird => Chim xanh thần tiên, fairy bell => chuông tiên, fairy armadillo => tatu thần tiên, fairy => tiên nữ, fair-world => Thế giới công bằng,