Vietnamese Meaning of fairway
Đường bóng lăn
Other Vietnamese words related to Đường bóng lăn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of fairway
- fair-trade agreement => thỏa thuận thương mại công bằng
- fair-trade act => Luật thương mại công bằng
- fairness commission => ủy ban công bằng
- fairness => Công bằng
- fair-natured => công bằng
- fair-mindedness => công bằng
- fair-minded => Công bằng
- fair-maids-of-france => cà độc dược
- fairly => Khá
- fair-leader => Lãnh đạo
- fairway crested wheat grass => Lúa mì lông
- fair-weather => tốt bụng
- fair-world => Thế giới công bằng
- fairy => tiên nữ
- fairy armadillo => tatu thần tiên
- fairy bell => chuông tiên
- fairy bluebird => Chim xanh thần tiên
- fairy circle => Vòng tròn của nàng tiên
- fairy cup => Tách tiên
- fairy godmother => Tiên đỡ đầu
Definitions and Meaning of fairway in English
fairway (n)
the area between the tee and putting green where the grass is cut short
the usual course taken by vessels through a harbor or coastal waters
a tract of ground free of obstacles to movement
fairway (n.)
The navigable part of a river, bay, etc., through which vessels enter or depart; the part of a harbor or channel ehich is kept open and unobstructed for the passage of vessels.
FAQs About the word fairway
Đường bóng lăn
the area between the tee and putting green where the grass is cut short, the usual course taken by vessels through a harbor or coastal waters, a tract of ground
No synonyms found.
No antonyms found.
fair-trade agreement => thỏa thuận thương mại công bằng, fair-trade act => Luật thương mại công bằng, fairness commission => ủy ban công bằng, fairness => Công bằng, fair-natured => công bằng,