Vietnamese Meaning of fair-world
Thế giới công bằng
Other Vietnamese words related to Thế giới công bằng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of fair-world
- fair-weather => tốt bụng
- fairway crested wheat grass => Lúa mì lông
- fairway => Đường bóng lăn
- fair-trade agreement => thỏa thuận thương mại công bằng
- fair-trade act => Luật thương mại công bằng
- fairness commission => ủy ban công bằng
- fairness => Công bằng
- fair-natured => công bằng
- fair-mindedness => công bằng
- fair-minded => Công bằng
- fairy => tiên nữ
- fairy armadillo => tatu thần tiên
- fairy bell => chuông tiên
- fairy bluebird => Chim xanh thần tiên
- fairy circle => Vòng tròn của nàng tiên
- fairy cup => Tách tiên
- fairy godmother => Tiên đỡ đầu
- fairy lantern => đèn lồng thần tiên
- fairy light => đèn cổ tích
- fairy ring => Vòng tròn tiên
Definitions and Meaning of fair-world in English
fair-world (n.)
State of prosperity.
FAQs About the word fair-world
Thế giới công bằng
State of prosperity.
No synonyms found.
No antonyms found.
fair-weather => tốt bụng, fairway crested wheat grass => Lúa mì lông, fairway => Đường bóng lăn, fair-trade agreement => thỏa thuận thương mại công bằng, fair-trade act => Luật thương mại công bằng,