Vietnamese Meaning of fairy bell
chuông tiên
Other Vietnamese words related to chuông tiên
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of fairy bell
- fairy armadillo => tatu thần tiên
- fairy => tiên nữ
- fair-world => Thế giới công bằng
- fair-weather => tốt bụng
- fairway crested wheat grass => Lúa mì lông
- fairway => Đường bóng lăn
- fair-trade agreement => thỏa thuận thương mại công bằng
- fair-trade act => Luật thương mại công bằng
- fairness commission => ủy ban công bằng
- fairness => Công bằng
- fairy bluebird => Chim xanh thần tiên
- fairy circle => Vòng tròn của nàng tiên
- fairy cup => Tách tiên
- fairy godmother => Tiên đỡ đầu
- fairy lantern => đèn lồng thần tiên
- fairy light => đèn cổ tích
- fairy ring => Vòng tròn tiên
- fairy shrimp => tôm tiên
- fairy story => Câu chuyện cổ tích
- fairy swallow => Chích chòe tiên
Definitions and Meaning of fairy bell in English
fairy bell (n)
tall leafy European biennial or perennial having spectacular clusters of large tubular pink-purple flowers; leaves yield drug digitalis and are poisonous to livestock
FAQs About the word fairy bell
chuông tiên
tall leafy European biennial or perennial having spectacular clusters of large tubular pink-purple flowers; leaves yield drug digitalis and are poisonous to liv
No synonyms found.
No antonyms found.
fairy armadillo => tatu thần tiên, fairy => tiên nữ, fair-world => Thế giới công bằng, fair-weather => tốt bụng, fairway crested wheat grass => Lúa mì lông,