Vietnamese Meaning of fairy shrimp
tôm tiên
Other Vietnamese words related to tôm tiên
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of fairy shrimp
- fairy ring => Vòng tròn tiên
- fairy light => đèn cổ tích
- fairy lantern => đèn lồng thần tiên
- fairy godmother => Tiên đỡ đầu
- fairy cup => Tách tiên
- fairy circle => Vòng tròn của nàng tiên
- fairy bluebird => Chim xanh thần tiên
- fairy bell => chuông tiên
- fairy armadillo => tatu thần tiên
- fairy => tiên nữ
- fairy story => Câu chuyện cổ tích
- fairy swallow => Chích chòe tiên
- fairy tale => Cổ tích
- fairyland => Xứ sở thần tiên
- fairylike => như tiên
- fairy-ring mushroom => Nấm vòng cổ tích
- fairy-slipper => giày thủy tinh
- fairytale => Truyện cổ tích
- faisal => Faisal
- faisal ibn abdel aziz al-saud => Faisal bin Abdulaziz Al Saud
Definitions and Meaning of fairy shrimp in English
fairy shrimp (n)
small freshwater branchiopod having a transparent body with many appendages; swims on its back
FAQs About the word fairy shrimp
tôm tiên
small freshwater branchiopod having a transparent body with many appendages; swims on its back
No synonyms found.
No antonyms found.
fairy ring => Vòng tròn tiên, fairy light => đèn cổ tích, fairy lantern => đèn lồng thần tiên, fairy godmother => Tiên đỡ đầu, fairy cup => Tách tiên,