Vietnamese Meaning of fairy armadillo
tatu thần tiên
Other Vietnamese words related to tatu thần tiên
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of fairy armadillo
- fairy => tiên nữ
- fair-world => Thế giới công bằng
- fair-weather => tốt bụng
- fairway crested wheat grass => Lúa mì lông
- fairway => Đường bóng lăn
- fair-trade agreement => thỏa thuận thương mại công bằng
- fair-trade act => Luật thương mại công bằng
- fairness commission => ủy ban công bằng
- fairness => Công bằng
- fair-natured => công bằng
- fairy bell => chuông tiên
- fairy bluebird => Chim xanh thần tiên
- fairy circle => Vòng tròn của nàng tiên
- fairy cup => Tách tiên
- fairy godmother => Tiên đỡ đầu
- fairy lantern => đèn lồng thần tiên
- fairy light => đèn cổ tích
- fairy ring => Vòng tròn tiên
- fairy shrimp => tôm tiên
- fairy story => Câu chuyện cổ tích
Definitions and Meaning of fairy armadillo in English
fairy armadillo (n)
very small Argentine armadillo with pale silky hair and pink plates on head and neck
FAQs About the word fairy armadillo
tatu thần tiên
very small Argentine armadillo with pale silky hair and pink plates on head and neck
No synonyms found.
No antonyms found.
fairy => tiên nữ, fair-world => Thế giới công bằng, fair-weather => tốt bụng, fairway crested wheat grass => Lúa mì lông, fairway => Đường bóng lăn,