Vietnamese Meaning of pegasoid
Có cánh như Pegasus
Other Vietnamese words related to Có cánh như Pegasus
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pegasoid
Definitions and Meaning of pegasoid in English
pegasoid (a.)
Like or pertaining to Pegasus.
FAQs About the word pegasoid
Có cánh như Pegasus
Like or pertaining to Pegasus.
No synonyms found.
No antonyms found.
pegasean => của Pegasus, pegador => người đánh bóng, peg top => Con quay, peg away => làm việc chăm chỉ, peg => chốt,