Vietnamese Meaning of pegador

người đánh bóng

Other Vietnamese words related to người đánh bóng

No Synonyms and anytonyms found

Definitions and Meaning of pegador in English

Webster

pegador (n.)

A species of remora (Echeneis naucrates). See Remora.

FAQs About the word pegador

người đánh bóng

A species of remora (Echeneis naucrates). See Remora.

No synonyms found.

No antonyms found.

peg top => Con quay, peg away => làm việc chăm chỉ, peg => chốt, peewit => Cò biển, peewee => nhỏ,