Vietnamese Meaning of midget
người lùn
Other Vietnamese words related to người lùn
Nearest Words of midget
Definitions and Meaning of midget in English
midget (n)
a person who is markedly small
midget (s)
very small
midget (n.)
A minute bloodsucking fly.
A very diminutive person.
FAQs About the word midget
người lùn
a person who is markedly small, very smallA minute bloodsucking fly., A very diminutive person.
nhỏ,lùn,Tôm,nhỏ,hình thu nhỏ,nhỏ,người lùn,người lùn,chú lùn,tẩy tế bào chết
quái vật,người khổng lồ,khổng lồ,khổng lồ,voi ma mút,Quái vật,leviathan,titan,cá voi,bịa chuyện
midge => Muỗi, midgarth => Midgard, midgard => Midgard, mid-forties => giữa bốn mươi, mid-fifties => thời điểm giữa năm mươi tuổi,