Vietnamese Meaning of wisp
một nhúm
Other Vietnamese words related to một nhúm
Nearest Words of wisp
Definitions and Meaning of wisp in English
wisp (n)
a small tuft or lock
a small person
a small bundle of straw or hay
a flock of snipe
wisp (n.)
A small bundle, as of straw or other like substance.
A whisk, or small broom.
A Will-o'-the-wisp; an ignis fatuus.
wisp (v. t.)
To brush or dress, an with a wisp.
To rumple.
FAQs About the word wisp
một nhúm
a small tuft or lock, a small person, a small bundle of straw or hay, a flock of snipeA small bundle, as of straw or other like substance., A whisk, or small br
nhỏ,nhẹ,người lùn,người lùn,Kẻ yếu,lùn,một nửa pint,Ve,người lùn,chú lùn
quái vật,người khổng lồ,khủng long,voi,khổng lồ,khổng lồ,voi ma mút,Mastoron,Quái vật,cá voi
wisly => khôn ngoan, wisket => Whisky, wishy-washy => do dự, wish-wash => rửa qua loa, wishtonwish => Wishtonwish,