Vietnamese Meaning of wishing
muốn
Other Vietnamese words related to muốn
Nearest Words of wishing
Definitions and Meaning of wishing in English
wishing (n)
a specific feeling of desire
wishing (p. pr. & vb. n.)
of Wish
wishing ()
a. & n. from Wish, v. t.
FAQs About the word wishing
muốn
a specific feeling of desireof Wish, a. & n. from Wish, v. t.
áp đặt,Ép buộc,hùng vĩ,gây ra,Lòng bàn tay,đòi hỏi,hờ hững,đùn đẩy,chuyển nhượng,làm giả
No antonyms found.
wishfulness => Mong ước, wishfully => thèm muốn, wishful thinking => suy nghĩ hão huyền, wishful thinker => người mơ mộng, wishful => ao ước,