Vietnamese Meaning of foisting
áp đặt
Other Vietnamese words related to áp đặt
Nearest Words of foisting
Definitions and Meaning of foisting in English
foisting (p. pr. & vb. n.)
of Foist
FAQs About the word foisting
áp đặt
of Foist
hùng vĩ,gây ra,muốn,đòi hỏi,hờ hững,Ép buộc,Lòng bàn tay,đùn đẩy,chuyển nhượng,làm giả
No antonyms found.
foistiness => độ ẩm, foistied => giả mạo, foister => nhét, foisted => ép buộc, foist off => gán ép,