FAQs About the word passing off

chuyển nhượng

to make public or offer for sale (goods or services) with intent to deceive, to give a false identity or character to, to give a false identity to, to make publ

hờ hững,hùng vĩ,gây ra,đùn đẩy,muốn,áp đặt,Ép buộc,Lòng bàn tay,làm giả,đòi hỏi

No antonyms found.

passing away => chết, passing (over) => đi qua (ở trên), passing (on) => chuyển tiếp, passing (into) => Vượt qua (vào), passing (for) => vượt qua (kỳ thi),