FAQs About the word passing (for)

vượt qua (kỳ thi)

to be accepted or regarded as (something)

giả sử,vờ,mặc,mô phỏng,Diễn xuất,ảnh hưởng,lừa bịp,làm giả,giả vờ,giả mạo

No antonyms found.

passing (down) => (truyền (xuống)), passes over => đi qua, passes away => qua đời, passes (on) => truyền (cho), passes => chuyền,