Vietnamese Meaning of passing up

vượt qua

Other Vietnamese words related to vượt qua

Definitions and Meaning of passing up in English

passing up

to let go by without accepting or taking advantage of, decline, reject

FAQs About the word passing up

vượt qua

to let go by without accepting or taking advantage of, decline, reject

đang giảm,từ chối,Từ chối,chần chừ,ném ra,ném,từ chối,tránh,phủ nhận,không chấp nhận

Chấp nhận,Phê chuẩn,đồng ý (với), nhận con nuôi,Đồng ý,Ôm,nhận,lấy,khoan dung,chào đón

passing over => đi ngang qua, passing out => ngất đi, passing off => chuyển nhượng, passing away => chết, passing (over) => đi qua (ở trên),