Vietnamese Meaning of nixing
Nixing
Other Vietnamese words related to Nixing
Nearest Words of nixing
Definitions and Meaning of nixing in English
nixing
a water sprite of Germanic folklore, nothing, no, to refuse to accept or allow (something)
FAQs About the word nixing
Nixing
a water sprite of Germanic folklore, nothing, no, to refuse to accept or allow (something)
đang giảm,phủ nhận,từ chối,Từ chối,lệnh cấm,Không cho phép,không chấp nhận,cấm,phủ quyết,trừ thuế
đủ khả năng,cho phép,thừa ủy quyền,chấp nhận,Đồ đạc,Giving = Đang cho,cấp phép,cho phép,cho phép,cung cấp
nixies => tiên cá, nixed => bác bỏ, nits => chấy, nitpicky => soi mói, nitpicking => soi mói,