Vietnamese Meaning of niterie
Nhà máy nitrat
Other Vietnamese words related to Nhà máy nitrat
Nearest Words of niterie
Definitions and Meaning of niterie in English
niterie
nightclub
FAQs About the word niterie
Nhà máy nitrat
nightclub
quán cà phê,câu lạc bộ,câu lạc bộ bữa tối,Bistro,ca ba rết,quán cà phê,Câu lạc bộ đêm,hộp đêm,Nhà trọ bên đường,a-go-go
No antonyms found.
nirvanic => niết bàn, nirvanas => Niết bàn, nips => _, nippiness => lạnh, nine-to-fivers => dân văn phòng,