Vietnamese Meaning of discothèque
Vũ trường
Other Vietnamese words related to Vũ trường
Nearest Words of discothèque
- discords => nốt không hài hòa
- discorded => bất hòa
- discordances => Sự không hợp âm
- discontinuously => không liên tục
- discontinuities => gián đoạn
- discontinues => ngừng cung cấp
- discontinuances => ngưng kinh doanh
- disconnects => ngắt kết nối
- disconnectedly => Ngắt kết nối
- disconfirmed => không được xác nhận
Definitions and Meaning of discothèque in English
discothèque
disco, disco sense 1
FAQs About the word discothèque
Vũ trường
disco, disco sense 1
ca ba rết,quán cà phê,nhạc disco,Câu lạc bộ đêm,a-go-go,quán bar,Bistro,Hộp,quán cà phê,câu lạc bộ
No antonyms found.
discords => nốt không hài hòa, discorded => bất hòa, discordances => Sự không hợp âm, discontinuously => không liên tục, discontinuities => gián đoạn,