Vietnamese Meaning of discordances

Sự không hợp âm

Other Vietnamese words related to Sự không hợp âm

Definitions and Meaning of discordances in English

discordances

lack of agreement or harmony, dissonance, discordant sounds or noise, the state or an instance of being discordant

FAQs About the word discordances

Sự không hợp âm

lack of agreement or harmony, dissonance, discordant sounds or noise, the state or an instance of being discordant

Mâu thuẫn,nốt không hài hòa,bất đồng,những bất đồng chính kiến,lực ma sát,ly giáo,tranh chấp,chiến tranh,hành động thù địch,cãi cự

hòa âm,thỏa thuận,thoả thuận,concordances,hòa bình

discontinuously => không liên tục, discontinuities => gián đoạn, discontinues => ngừng cung cấp, discontinuances => ngưng kinh doanh, disconnects => ngắt kết nối,