Vietnamese Meaning of schisms
ly giáo
Other Vietnamese words related to ly giáo
- Mâu thuẫn
- Sự không hợp âm
- nốt không hài hòa
- bất đồng
- những bất đồng chính kiến
- sự phân chia
- lực ma sát
- tranh chấp
- chiến tranh
- hành động thù địch
- cãi cự
- đối số
- đụng độ
- va chạm
- Tranh chấp
- Tranh luận
- bất đồng
- tranh chấp
- bất đồng
- không hài hòa
- chia
- cuộc chiến
- khe nứt
- cãi nhau
- phương sai
- chiến tranh
- sự thù địch
- thái độ ghét bỏ
- thù hằn
- sự bất hợp lí
- không nhất quán
- Phế phẩm
- đối kháng
- cãi nhau
- ẩu đả
- cuộc thi
- sự bất đồng
- bất hòa
- sự bất hợp lý
- Những điểm không thống nhất
- lọ
- xáo trộn
- Hàng
- những cuộc chạm trán
- ghéc
- xích mích
- tranh chấp
- tranh cãi
Nearest Words of schisms
Definitions and Meaning of schisms in English
schisms
division in or separation from a church or religious body, formal division in or separation from a church or religious body, division, separation, discord, disharmony, lack of harmony, division sense 6, separation, the offense of promoting schism
FAQs About the word schisms
ly giáo
division in or separation from a church or religious body, formal division in or separation from a church or religious body, division, separation, discord, dish
Mâu thuẫn,Sự không hợp âm,nốt không hài hòa,bất đồng,những bất đồng chính kiến,sự phân chia,lực ma sát,tranh chấp,chiến tranh,hành động thù địch
hòa âm,thỏa thuận,thoả thuận,concordances,hòa bình
scheming (out) => âm mưu (ra ngoài), schemes => kế hoạch, scheme (out) => kế hoạch (bên ngoài), schematizing => Biểu đồ hóa, schematized => schematized,