FAQs About the word scheming (out)

âm mưu (ra ngoài)

sắp xếp,thiết kế,Lập bản đồ (ra ngoài),tổ chức,lập kế hoạch,chuẩn bị,lập ngân sách,tính toán,biểu đồ,thiết kế

No antonyms found.

schemes => kế hoạch, scheme (out) => kế hoạch (bên ngoài), schematizing => Biểu đồ hóa, schematized => schematized, schedules => Lịch trình,