Vietnamese Meaning of mapping (out)
Lập bản đồ (ra ngoài)
Other Vietnamese words related to Lập bản đồ (ra ngoài)
Nearest Words of mapping (out)
Definitions and Meaning of mapping (out) in English
mapping (out)
to plan the details of (something, such as a program or one's future)
FAQs About the word mapping (out)
Lập bản đồ (ra ngoài)
to plan the details of (something, such as a program or one's future)
tính toán,thiết kế,tổ chức,lập kế hoạch,âm mưu,chuẩn bị,sắp xếp,lập ngân sách,biểu đồ,biên đạo
No antonyms found.
mapped (out) => lập bản đồ (ra), map (out) => Vẽ bản đồ, mao-tais => mao-tai, mao-tai => Mao-tai, manures => phân bón,