FAQs About the word mapping (out)

Lập bản đồ (ra ngoài)

to plan the details of (something, such as a program or one's future)

tính toán,thiết kế,tổ chức,lập kế hoạch,âm mưu,chuẩn bị,sắp xếp,lập ngân sách,biểu đồ,biên đạo

No antonyms found.

mapped (out) => lập bản đồ (ra), map (out) => Vẽ bản đồ, mao-tais => mao-tai, mao-tai => Mao-tai, manures => phân bón,