Vietnamese Meaning of manumissions
giải phóng
Other Vietnamese words related to giải phóng
Nearest Words of manumissions
Definitions and Meaning of manumissions in English
manumissions
the act or process of manumitting, formal emancipation from slavery, a setting free from slavery
FAQs About the word manumissions
giải phóng
the act or process of manumitting, formal emancipation from slavery, a setting free from slavery
giải phóng,quyền bầu cử,những sự giải phóng,giải thoát,tự do,độc lập,độc lập,quyền tự do,chủ quyền
trói buộc,chinh phục,nô lệ hóa,quyền hạn trên đất,ách,cảnh nô lệ,Bỏ tù,cầm tù,chế độ nông nô,sự khuất phục
manufacturers => nhà sản xuất, manufactories => nhà máy, manuals => sách hướng dẫn, mantles => áo choàng, mantillas => khăn trùm đầu,