Vietnamese Meaning of maquillage
đồ trang điểm
Other Vietnamese words related to đồ trang điểm
Nearest Words of maquillage
Definitions and Meaning of maquillage in English
maquillage
makeup sense 3
FAQs About the word maquillage
đồ trang điểm
makeup sense 3
trang điểm,Sơn,Mỹ phẩm,son môi,Mascara,Sơn chiến tranh,ngụy trang,kem,Sơn dầu,Dầu dưỡng thể
No antonyms found.
mapping (out) => Lập bản đồ (ra ngoài), mapped (out) => lập bản đồ (ra), map (out) => Vẽ bản đồ, mao-tais => mao-tai, mao-tai => Mao-tai,