FAQs About the word maquillage

đồ trang điểm

makeup sense 3

trang điểm,Sơn,Mỹ phẩm,son môi,Mascara,Sơn chiến tranh,ngụy trang,kem,Sơn dầu,Dầu dưỡng thể

No antonyms found.

mapping (out) => Lập bản đồ (ra ngoài), mapped (out) => lập bản đồ (ra), map (out) => Vẽ bản đồ, mao-tais => mao-tai, mao-tai => Mao-tai,