Vietnamese Meaning of marchese
Hầu tước
Other Vietnamese words related to Hầu tước
Nearest Words of marchese
Definitions and Meaning of marchese in English
marchese
an Italian nobleman next in rank above a count
FAQs About the word marchese
Hầu tước
an Italian nobleman next in rank above a count
nữ nam tước,nữ bá tước,những người phụ nữ,nữ công tước,Quý bà,marchioness,hầu tước,Phụ nữ quý tộc,đồng nghiệp,công chúa
thô lỗ,thô lỗ,thường dân,chốt,Nông dân,Nông dân,tốt,tá điền,thường dân,giai cấp vô sản
marchesa => nữ hầu tước, marched (with) => diễu hành (cùng), march (with) => diễn hành (cùng), marauders => bọn cướp phá, marathons => giải marathon,