FAQs About the word marinas

bến du thuyền

a dock or basin providing secure moorings for pleasure boats and often offering supply, repair, and other facilities, a dock or basin providing a place to ancho

bến cảng,các cảng,neo đậu,lưu vực,vịnh,vịnh nhỏ,cửa sông,cảng,nơi đậu,vũ khí

No antonyms found.

margraves => bá tước biên cương, margins => lề, margining => Giao dịch ký quỹ, mares' nests => chuyện nhảm, mares => ngựa cái,