Vietnamese Meaning of march (with)
diễn hành (cùng)
Other Vietnamese words related to diễn hành (cùng)
Nearest Words of march (with)
Definitions and Meaning of march (with) in English
march (with)
No definition found for this word.
FAQs About the word march (with)
diễn hành (cùng)
kề cận,cánh bên hông,tham gia,người hàng xóm,chạm,(gắn (vào)),giáp (với),Hướng vào hoặc chống lại,giao tiếp (với),kết nối (với)
No antonyms found.
marauders => bọn cướp phá, marathons => giải marathon, maquillage => đồ trang điểm, mapping (out) => Lập bản đồ (ra ngoài), mapped (out) => lập bản đồ (ra),