FAQs About the word verge (on)

trên bờ vực

to come near to being (something)

kề cận,cánh bên hông,tham gia,diễn hành (cùng),người hàng xóm,vây quanh,chạm,giáp,(gắn (vào)),giáp (với)

No antonyms found.

verdicts => phán quyết, verandas => Hiên nhà, verandahs => Véranda, veracities => sự thật, veraciousness => tính xác thực,