Vietnamese Meaning of verge (on)
trên bờ vực
Other Vietnamese words related to trên bờ vực
Nearest Words of verge (on)
Definitions and Meaning of verge (on) in English
verge (on)
to come near to being (something)
FAQs About the word verge (on)
trên bờ vực
to come near to being (something)
kề cận,cánh bên hông,tham gia,diễn hành (cùng),người hàng xóm,vây quanh,chạm,giáp,(gắn (vào)),giáp (với)
No antonyms found.
verdicts => phán quyết, verandas => Hiên nhà, verandahs => Véranda, veracities => sự thật, veraciousness => tính xác thực,