Vietnamese Meaning of noblewomen
Phụ nữ quý tộc
Other Vietnamese words related to Phụ nữ quý tộc
Nearest Words of noblewomen
Definitions and Meaning of noblewomen in English
noblewomen (pl.)
of Noblewoman
FAQs About the word noblewomen
Phụ nữ quý tộc
of Noblewoman
nữ bá tước,nữ công tước,Quý bà,phụ nữ,,nữ nam tước,những người phụ nữ,goá phụ,đỡ đẻ,đồng nghiệp
No antonyms found.
noblewoman => Quý tộc, noblesse oblige => Nghĩa vụ của tầng lớp quý tộc, noblesse => quí tộc, nobless => quý tộc, nobleness => quý tộc,