Vietnamese Meaning of countesses
nữ bá tước
Other Vietnamese words related to nữ bá tước
Nearest Words of countesses
- countertrend => chiều hướng ngược
- counter-suits => Các vụ kiện ngược lại
- countersuits => phản tố
- countersuggestion => Phản biện
- counter-strokes => phản đòn
- counterstrokes => đòn đáp trả
- counterstroke => đòn phản công
- counterstrategy => Chiến lược đối phó
- counterstep => bước ngược lại
- countersigned => Phản ký
- counting (on or upon) => dựa vào (hoặc dựa trên)
- counting (out) => đếm (ra)
- counting (up to) => đếm (tới)
- countries => các nước
- country gentleman => quý tộc nông thôn
- country gentlemen => Những quý ông nông thôn
- country houses => Biệt thự nhà quê
- country mile => quá xa
- country miles => Dặm dài
- countrymen => đồng hương
Definitions and Meaning of countesses in English
countesses
a woman who holds in her own right the rank of earl or count, a woman holding the rank of count or earl, the wife or widow of a count or an earl, the wife or widow of an earl or count
FAQs About the word countesses
nữ bá tước
a woman who holds in her own right the rank of earl or count, a woman holding the rank of count or earl, the wife or widow of a count or an earl, the wife or wi
nữ nam tước,nữ công tước,Quý bà,hầu tước,Phụ nữ quý tộc,công chúa,,những người phụ nữ,goá phụ,phụ nữ
No antonyms found.
countertrend => chiều hướng ngược, counter-suits => Các vụ kiện ngược lại, countersuits => phản tố, countersuggestion => Phản biện, counter-strokes => phản đòn,